Tìm hiểu về Đại học Quốc gia Seoul – Ngôi trường danh giá bậc nhất xứ kim chi
Được ví như đại học Harvard của Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Seoul là ngôi trường danh giá bậc nhất xứ kim chi. Người dân Hàn quốc tin rằng được học tập tại ngôi trường này thì chắc chắn tương lai sẽ sáng lạng. Dưới đây là thông tin chi tiết về Đại học quốc gia Seoul.
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu Đại học Quốc gia Seoul
1.1 Giới thiệu về Đại học Quốc gia Seoul
- Tên tiếng Hàn: 서울대학교
- Tên tiếng Anh: Seoul National University
- Năm thành lập: 1900
- Số lượng sinh viên: 29.000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 6.320.000 – 6.920.000 KRW/năm
- Ký túc xá: 850.000 – 1.000.000 KRW/ kỳ
- Địa chỉ: 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: https://en.snu.ac.kr/
Nếu bạn đang có ý định đi du học Hàn Quốc thì đây chính là ngôi trường lý tưởng
Trường Đại học Quốc gia Seoul là một trong những trường đại học danh giá xứ kim chi. Đây cũng là ngôi trường công lập đầu tiên của Hàn Quốc, được thành lập năm 1946. Được đánh giá cao về chất lượng đào tạo cũng như môi trường học tập, Đại học Quốc gia Seoul là mơ ước của tất cả mọi thế hệ học sinh Hàn Quốc và tất cả các bạn trẻ đang có ý định đi du học Hàn Quốc.
Người dân xứ kim chi cũng cho rằng, nếu bước chân được vào Đại học Quốc gia Seoul thì số phận đã “sang trang khác” và sẽ có tương lai sáng lạn. Chính vì thế, trường luôn có điểm tuyển đầu vào cao và tỉ lệ chọi “ngất ngưởng”.
1.2 Các thành tích đạt được của Trường Đại học quốc gia Seoul
Trong suốt quá trình lịch sử từ khi thành lập đến nay, SNU liên tục đạt được những thành tựu vô cùng nổi bật:
- TOP 1 Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- TOP 1 Đại học tốt nhất Seoul
- TOP 10 Đại học tốt nhất châu Á
- TOP 60 Đại học tốt nhất thế giới
Vì vậy mà hiện nay trường Đại học quốc gia Seoul là ước mơ không chỉ của sinh viên Hàn Quốc mà còn của biết bao tdu học sinh quốc tế. Trường cũng luôn có các chương trình học bổng cho du học sinh, bạn có thể theo dõi ở link dưới đây để không bỏ lỡ nhé!
>>>Học bổng du học Hàn Quốc mới nhất: https://duhoc.thanhgiang.com.vn/hoc-bong-du-hoc-han
2. Chương trình đào tạo của Đại học Quốc gia Seoul
Trường Đại học Quốc gia Seoul đang là niềm mơ ước của nhiều bạn trẻ
2.1 Chương trình học tiếng
Là ngôi trường Công lập danh giá bậc nhất tại Hàn Quốc được nhiều người quan tâm. Trong đó, tất cả các giảng viên đều là chuyên gia về giáo dục ngôn ngữ, có kinh nghiệm lâu năm nên có những phương pháp giúp du học sinh đạt được thành tích cao trong học tập.
2.1.1 Học phí học tiếng tại Đại học Quốc gia Seoul
- Phí xét duyệt hồ sơ: 60.000KRW
- Học phí lớp buổi sáng: 6,920,000 KRW
- Học phí lớp buổi chiều: 6,320,000 KRW
- Bảo hiểm: 120.000 KRW
- Tài liệu để học: 25.000 KRW
2.1.2 Học bổng chương trình học tiếng tại Đại học Quốc gia Seoul
- Sinh viên hoàn thành cấp học liên tiếp và nhận được các giải thưởng chuyên cần hoặc danh dự được tặng học bổng 100% học phí trong kỳ tiếp theo
- Những sinh viên đạt GPA cao và tham gia nhiều hoạt động tập thể được trao học bổng 300.000 KRW theo để nghị của các giáo viên
- Sinh viên cũng được trao học bổng theo đề nghị của giáo viên và thông qua hội đồng nhà trường.
2.2 Chương trình học Đại học
2.2.1 Các chuyên ngành đào tạo và học phí tại Đại học Quốc gia Seoul
Đại học Quốc gia Seoul gồm nhiều trường trực thuộc và liên kết với chương trình học đa dạng thuộc nhiều lĩnh vực ngành nghề khác nhau, đáp ứng tốt nhất nhu cầu chọn lựa cho các bạn du học sinh Hàn.
Học phí thường được trả hai lần một năm trước khi mỗi học kỳ bắt đầu. Đăng ký học kỳ đầu tiên (mùa xuân) diễn ra vào cuối tháng 2, và đăng ký học kỳ thứ hai (mùa thu) diễn ra vào cuối tháng 8 hàng năm. Ngày đến hạn cụ thể sẽ được thông báo trên trang web của trường đại học. Đại học Quốc gia Seoul mang đến cơ hội nhận được nền giáo dục tốt nhất với chi phí thấp với mức học phí trung bình là 6.000 USD mỗi học kỳ. Học phí thay đổi tùy theo chuyên ngành của sinh viên và số lượng tín chỉ thực hiện.
Cụ thể Các khối ngành đào tạo của trường: và học phí như sau:
Khoa | Ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc/Trung Quốc/Anh/Pháp/Đức/Nga/Tây Ban Nha | 2,460,000 | 49,550,000 |
Ngôn ngữ học | |||
Ngôn ngữ và văn minh châu Á | |||
Lịch sử Hàn Quốc | |||
Lịch sử châu Á | |||
Lịch sử phương Tây | |||
Khảo cổ học và Lịch sử Nghệ thuật | |||
Triết học | |||
Nghiên cứu tôn giáo | |||
Thẩm mỹ | |||
Khoa học xã hội | Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế | 2,460,000 | 49,550,000 |
Khoa học chính trị | |||
Quan hệ quốc tế | |||
Kinh tế học | |||
Xã hội học | |||
Phúc lợi xã hội | |||
Giao tiếp | |||
Nhân chủng học | 2,698,000 | 54,340,000 | |
Tâm lý học | |||
Địa lí | |||
Khoa học tự nhiên | Số liệu thống kê | 2,996,000 | 60,340,000 |
Vật lý và Thiên văn học | |||
Vật lý | |||
Thiên văn học | |||
Hóa học | |||
Sinh học | |||
Khoa học Trái đất và Môi trường | |||
Toán học | 2,468,000 | 49,710,000 | |
Điều dưỡng | 2,996,000 | 60,340,000 | |
Quản trị Kinh doanh | 2,460,000 | 49,550,000 | |
Kỹ thuật | Xây dựng dân dụng và môi trường | 3,020,000 | 60,830,000 |
Kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ | |||
Tài liệu khoa học và kỹ thuật | |||
Kỹ thuật Điện và Máy tính | |||
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | |||
Kỹ thuật hóa học và sinh học | |||
Kiến trúc và Kỹ thuật kiến trúc | |||
Kỹ thuật công nghiệp | |||
Kỹ thuật tài nguyên năng lượng | |||
Kỹ thuật hạt nhân | |||
Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Đại dương | |||
Nông nghiệp & Khoa học cuộc sống | Kinh tế nông nghiệp và nông thôn | 2,460,000 | 49,550,000 |
Khoa học thực vật | 2,996,000 | 60,340,000 | |
Khoa học Lâm nghiệp | |||
Công nghệ sinh học thực phẩm và động vật | |||
Sinh học ứng dụng và Hóa học | |||
Khoa học sinh học & Vật liệu sinh học | |||
Kiến trúc cảnh quan và hệ thống nông thôn | |||
Thông tin khu vực | |||
Mỹ thuật | Tranh Đông phương | 3,679,000 | 74,100,000 |
Hội họa | |||
Điêu khắc | |||
Thủ công mỹ nghệ và thiết kế | |||
Sư phạm | Lịch sử | 2,460,000 | 49,550,000 |
Ngôn ngữ | |||
Nghiên cứu Giáo dục xã hội | |||
Khoa học tự nhiên / Giáo dục thể chất | 2,996,000 | 60,340,000 | |
Toán học | 2,468,000 | 49,710,000 | |
Địa lý | 2,698,000 | 54,340,000 | |
Luật | 2,460,000 | 49,550,000 | |
Dược | Hệ 4 năm | 2,679,000 | 53,960,000 |
Hệ 6 năm | 4,513,000 | 90,900,000 | |
Sinh thái nhân văn | Nghiên cứu người tiêu dùng và trẻ em | 2,460,000 | 49,550,000 |
Thực phẩm và Dinh dưỡng | 2,996,000 | 60,340,000 | |
Dệt may, Bán hàng và Thiết kế Thời trang | |||
Âm nhạc | Thanh nhạc | 3,944,000 | 79,440,000 |
Sáng tác | |||
Lý thuyết âm nhạc | |||
Nhạc cụ | |||
Âm nhạc Hàn Quốc | |||
Thú y | 3,094,000-4,678,000 | 62,320,000-94,220,000 | |
Y | 3,094,000-5,074,000 | 62,320,000-102,200,000 | |
Nghiên cứu tự do | 2,996,000 | 60,340,000 |
2.2.2 Học bổng của trường Đại học Seoul
- Học bổng chính phủ (KGP): Đối với sinh viên có nguyện vọng đăng ký chương trình hệ Đại học 4 năm sẽ nhận được: Miễn 100% học phí 4 năm, chi phí sinh hoạt: 800,000 KRW/tháng, vé máy bay một chiều, học phí khóa tiếng Hàn 1 năm
- Học bổng Glo-Harmony: Nếu là SV quốc tế đến từ những nước phát triển nằm trong danh sách DAC của hiệp hội ODA sẽ nhận được: Tối đa học phí 8 kỳ và chi phí sinh hoạt: 600,000 KRW/tháng
- Học bổng Hàn Quốc quốc tế (GKS) nếu là đối tượng SV quốc tế tự túc tài chính trong năm 1,2,3,4 đồng thời GPA tổng và GPA của kỳ trước phải từ 80/100 trở lên sẽ nhận được 500.000 KRW/tháng
- Học bổng Liên đoàn Daewoong: Điều kiện là Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình Đại học sẽ nhận được 2,000,000 KRW/tháng và có cơ hội trải nghiệm tại tập đoàn Daewoong, hoặc đăng ký vào Daewoong sau khi tốt nghiệp
- Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc với điều kiện là Con cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc sẽ được miễn toàn bộ học phí, phí KTX Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng
2.3 Chương trình học sau Đại học
2.3.1 Các chuyên ngành đào tạo sau Đại học tại Đại học Quốc gia Seoul
- Khoa học xã hội:
- Khoa học đời sống & nông nghiệp
- Quản trị kinh doanh
- Luật
- Nhân văn
- Kỹ Thuật
- Mỹ Thuật
- Âm nhạc
- Giáo dục
- Sinh thái con người
- Dược
- Thú y
- Điều dưỡng
- Nha khoa
- Y
2.3.2 Học phí hệ sau Đại học Đại học Quốc gia Seoul
- Khoa học xã hội:3,278,000 KRW-3,851,000 KRW
- Khoa học đời sống & nông nghiệp: 2,474,000 KRW-3,013,000 KRW
- Quản trị kinh doanh: 3,278,000 KRW
- Luật: 3,278,000 KRW
- Nhân văn: 3,278,000 KRW
- Kỹ Thuật: 3,997,000 KRW
- Mỹ Thuật: 4,855,000 KRW
- Âm nhạc: 5,093,000 KRW
- Giáo dục: 3,148,000 KRW-3,971,000 KRW
- Sinh thái con người:3,148,000 KRW-3,851,000 KRW
- Dược: 4,746,000 KRW
- Thú y: 5,363,000 KRW-5,789,000 KRW
- Điều dưỡng: 3,971,000 KRW
- Nha khoa: 4,931,000 KRW-6,131,000 KRW
- Y: 4,931,000 KRW
2.3.3 Học bổng Đại học quốc gia Seoul hệ sau Đại học
- Học bổng cao học dành cho sinh viên ngoại quốc xuất sắc (GSFS): SV châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản có nguyện vọng đăng ký chương trình cao học sẽ nhận được: miễn 100% học phí 4 kỳ và chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng
- Học bổng Glo-Harmony SV quốc tế đến từ những nước phát triển nằm trong danh sách DAC của hiệp hội ODA “Tối đa học phí 8 kỳ, chi phí sinh hoạt: 600,000 KRW/tháng”
- Học bổng Hàn Quốc quốc tế (GKS): Với điều kiện là “SV quốc tế tự túc tài chính trong năm 1,2,3,4 với GPA tổng và GPA của kỳ trước phải từ 80/100 trở lên” sẽ nhận được 500,000 KRW/tháng
- Học bổng Liên đoàn Daewoong: Điều kiện là sinh viên quốc tế đăng ký chương trình Đại học sẽ nhận được “2,000,000 KRW/tháng và có cơ hội trải nghiệm tại tập đoàn Daewoong, hoặc đăng ký vào Daewoong sau khi tốt nghiệp”
- Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc với điều kiện là con cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc sẽ được “Miễn toàn bộ học phí, phí KTX và trợ cấp chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng”
- Học bổng toàn cầu SNU: Điều kiện là sinh viên quốc tế học cao học được miễn học phí, chi phí sinh hoạt, phí nhà ở
3. Điều Kiện Nhập Học tại Đại học Quốc gia Seoul
Điều Kiện Nhập Học Hệ Tiếng Hàn:
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.5 trở lên
- Đủ điều kiện tài chính du học Hàn Quốc
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Điều kiện nhập học hệ đại học & sau đại học:
- Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc đại học với thành tích tốt.
- Khả năng ngoại ngữ:
Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên hoặc cấp độ 4 Chương trình Tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ thuộc các trường đại học Hàn Quốc.
Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS Academic 6.0, hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên.
4. Ký túc xá của Đại học quốc gia Seoul
4.1 Sơ đồ Ký túc xá Đại học quốc gia Seoul
4.2 Chi phí Ký túc xá của Đại học Quốc gia Seoul
Loại phòng | Phòng đơn |
Cơ sở vật chất | Giường ngủ, tủ đồ, bàn ghế tủ sách, bếp, lò vi sóng, điều hòa, máy giặt… |
Chi phí | 1.600.000 won/kỳ |
Loại phòng | Phòng đôi |
Cơ sở vật chất | Giường ngủ, tủ đồ, bàn ghế tủ sách, bếp, lò vi sóng, điều hòa, máy giặt… |
Chi phí | 800.000 won/kỳ (giường tầng) – 1.000.000 won/kỳ (giường đơn) |
5. Một vài đặc điểm nổi bật về trường Đại học quốc gia Seoul
SNU được xem là trường đại học kiểu mẫu cho tất cả các trường đại học tại Hàn Quốc. Do đó, trường sở hữu chất lượng giáo dục hàng đầu, quy trình giảng dạy và đào tạo đều đạt chuẩn quốc tế.
Hiện nay, trường ĐH Seoul có 24 trường đại học trực thuộc. Có 3 cơ sở: 2 cơ sở tại Seoul và cơ sở còn lại tại Suwon. Với con số lên tới 19.000 chuyên ngành, trường Seoul đang nắm giữ kỷ lục là trường đại học đào tạo nhiều chuyên ngành nhất tại Hàn Quốc và thế giới.
Theo thông tin từ tờ JoongAng Daily, Đại học quốc gia Seoul đứng thứ 3 trong top 20 trường đại học uy tín hàng đầu tại Hàn Quốc. Số 1 trong top 7 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường xếp thứ 8 tại Châu Á và thứ 37 trên toàn cầu trong danh sách những trường đại học chất lượng nhất (xếp hạng những trường đại học tốt nhất thế giới).
Trường có liên kết đào tạo với gần 100 quốc gia và 156 trường đại học trên thế giới. Trong đó có một số trường đại học nổi tiếng thế giới như Đại học Harvard, Đại học Stanford, Đại học Tale… Đặc biệt, ĐH Quốc gia Seoul cũng liên kết thân thiết với hơn 700 viện nghiên cứu hàng đầu của 40 quốc gia trên thế giới. Những sinh viên xuất sắc của trường sẽ có cơ hội được đến các viện nghiên cứu này với vai trò là một nghiên cứu sinh do trường Seoul gửi đi.
Trên đây là thông tin chi tiết về Trường Đại học Quốc gia Seoul. Bài viết hi vọng đã đem đến chia sẻ hữu ích cho bạn đọc. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về Đại học Quốc gia Seoul. và các điều kiện đi du học Hàn Quốc, bạn có thể liên hệ tới Thanh Giang theo số hotline 091 858 2233 hoặc khung “chat” để được hỗ trợ mọi thông tin, chính sách ưu đãi về trường nhanh nhất có thể nhé!
Tham khảo một số trường Đại học tại Hàn Quốc: