Đại học Sungkyunkwan – Top trường “đắt giá” nhất Hàn Quốc
Đại học Sungkyunkwan – Top trường “đắt giá” nhất Hàn Quốc

Đại học Sungkyunkwan – Top trường “đắt giá” nhất Hàn Quốc

Theo bảng xếp hạng JoongAng Daily, Đại học Sungkyunkwan là trường đại học “toàn diện”. Ngôi trường đào tạo đa ngành này thuộc top 5 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy. Hãy cùng Thanh Giang tìm hiểu chi tiết về trường Sungkyunkwan nhé!

Đại học Sungkyunkwan

Nội Dung Bài Viết

1. Tìm hiểu về trường Đại học Sungkyunkwan

1.1 Giới thiệu tổng quan về trường Đại học Sungkyunkwan

  • Tên tiếng Hàn: 성균관대학교
  • Tên tiếng Anh: Sungkyunkwan University
  • Năm thành lập: 1398
  • Số lượng sinh viên: 34.000 sinh viên
  •  Kí túc xá: Khoảng 650,000 Won/ 6 tháng

Thông tin địa chỉ:

  • Cơ sở Khoa học Xã hội và Nhân văn: 25-2 Sungkyunkwan-ro, Myeongnyun 3(sam) ga-dong, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc.
  • Cơ sở Khoa học Tự nhiên: 300 Cheoncheon Dong, Jangan Gu, Suwon, Gyeonggi Do, Hàn Quốc.

Trường Sungkyunkwan là ngôi trường đại học đầu tiên của Hàn Quốc, được thành lập vào những năm đầu của triều đại Joseon – năm 1398. Trường được thành lập với tư cách là viện giáo dục quốc gia cao nhất. Đây cũng là ngôi trường đại học lâu đời nhất ở Đông Á.

Với bề dày lịch sử lên đến 600 năm, Đại học Sungkyunkwan đã trải qua rất nhiều thăng trầm lịch sử. Trường hoạt động theo nguyên tắc cơ bản là: nhân từ, đúng mực, công bằng và khôn ngoan, với mục đích là “cơ sở giáo dục nhằm xây dựng một xã hội hòa hợp của những con người hoàn thiện”.

1.2 Các thành tích đạt được trong quá trình hoạt động

Khẳng định chất lượng đào tạo hàng đầu, Đại học Sungkyunkwan là cơ sở giáo dục có nhiều “bề dày” thành tích. Cụ thể:

  • Theo bảng xếp hạng JoongAng Daily, Đại học Sungkyunkwan là trường đại học toàn diện  nhất Hàn Quốc. Trường đã duy trì được vị trí này trong 3 năm liên tiếp từ năm 2012 – 2014.
  • Năm 2015 – 2016, Đại học Sungkyunkwan giữ vị trí số 118 trên bảng xếp hạng của QS và vị trí số 153 theo đánh giá của THE.

Với chương trình đào tạo chất lượng, Đại học Sungkyunkwan có nhiều ngành học lọt top 50 trong bảng xếp hạng các ngành học. Cụ thể:

  • Lâm sàng, tiền lâm sàng và sức khỏe đứng thứ 41 trong bảng xếp hạng Các trường đại học trên thế giới – THE World University Ranking
  • Công nghệ và kỹ thuật đứng thứ 41 trong bảng xếp hạng THE World University Ranking
  • Kỹ thuật cơ khí đứng thứ 44 trong bảng xếp hạng QS World University Ranking
  • Khoa học vật liệu đứng thứ 42 trong bảng xếp hạng QS World University Ranking
  • MBA SKK GSB đứng thứ 42 trong bảng xếp hạng Financial Times World Ranking và đứng thứ nhất Hàn Quốc trong 8 năm liên tiếp
  • Hóa học đứng thứ 33 trong bảng xếp hạng US News Subject Ranking và đứng thứ nhất Hàn Quốc

>>>Xem thêm: Cập nhật danh sách các trường TOP 1% ở Hàn Quốc mới nhất

2. Chương trình đào tạo của trường Đại học Sungkyunkwan

2.1 Chương trình học tiếng Hàn tại đại học Sungkyungkwan

Đại học Sungkyunkwan đem đến chương trình học tiếng Hàn chất lượng cho sinh viên quốc tế. Hệ thống chương trình được thiết kế theo các cấp học từ thấp lên cao, phù hợp với trình độ và năng lực của nhiều du học sinh khác nhau.

2.1.1 Thông tin chi tiết chương trình học tiếng Hàn Đại học Sungkyunkwan

Campus Seoul Campus Suwon
Đặc trưng Trường nằm trong trung tâm các di sản văn hóa của Seoul như: Cố cung, phường Samjeong, đường đại học – Daehak, phường Insa Trường nằm trong thành phố văn hóa Suwon cùng với trụ sở của tập đoàn Samsung và các ngành công nghiệp công nghệ thông tin
Học phí Học phí 1,600,000 won/kỳ + phí tuyển sinh 60,000 won (phí tuyển sinh chỉ nộp học kỳ đầu tiên) Học phí 1,500,000 won/kỳ + phí tuyển sinh 60,000 won (phí tuyển sinh chỉ nộp học kỳ đầu tiên)
Học phí đã bao gồm phí bảo hiểm, không bao gồm giáo trình. Phí tuyển sinh không hoàn lại
Các cấp học Từ cấp 1 – 6
Học kỳ 1 năm có 6 học kỳ. Mỗi học kỳ kéo dài 8 tuần. Thời gian lên lớp là 5 buổi/ tuần, từ 9:00 ~ 15:00 mỗi ngày từ thứ 2 đến thứ 6

Khi tham gia các chương trình du học Hàn Quốc bạn đừng quên cập nhật các chương trình học bổng của các trường Hàn và của Thanh Giang để không bỏ lỡ nhé. Các chương trinh này sẽ giúp bạn giảm bớt chi phí du học đáng kể đấy.

>>>Học bổng Hàn Quốc: https://duhoc.thanhgiang.com.vn/hoc-bong-du-hoc-han

2.1.2  Học phí

Học phí chương trình tiếng Hàn được tính theo kỳ học. Bên cạnh đó, học sinh cần đóng thêm một số khoản phí khi nhập học. Cụ thể như sau:

  • Học phí: 800 USD/kỳ.
  • Phí đăng ký: 100 USD.
  • Phí hoạt động văn hóa 100 USD.
  • Phí KTX: 500 USD/4 tháng.
  • Phí bảo hiểm: 80 USD/năm.

2.2 Chương trình học Đại học tại trường Sungkyunkwan

2.2.1 Các chuyên ngành đào tạo

Đại học Sungkyunkwan là chương trình đào tạo đa ngành, đem đến nhiều cơ hội chọn lựa ngành học phù hợp cho sinh viên và các bạn du học sinh. Bạn có thể tham khảo thông tin ngành học chi tiết qua bảng sau:

Trường Khoa / Ngành học

 

Nho giáo và Triết học phương Đông
  • Khoa Nho giáo
  • Khoa Triết học Hàn Quốc
  • Khoa Triết học phương Tây
  •  
Nghệ thuật tự do
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
 
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nga
  • Khoa Văn học Hàn Quốc tiếng Hán cổ
  • Khoa Lịch sử
  • Khoa Văn học So sánh
Luật
  • Khoa Luật
Khoa học Xã hội
  • Khoa Khoa học chính trị và Ngoại giao
  • Khoa Xã hội học
  • Khoa Phúc lợi xã hội
  • Khoa Tiêu dùng và gia đình
  • Khoa Tâm lý và giáo dục trẻ em
Kinh tế
  • Khoa Kinh tế
  • Khoa Thương mại quốc tế
Kinh doanh
  • Khoa Kinh doanh
Sư phạm
  • Khoa Sư phạm
Nghệ thuật
  • Khoa Thiết kế
  • Khoa Phim, TV và Đa phương tiện
  • Khoa Thiết kế thời trang
  • Khoa Các nghiên cứu về nghệ thuật
  •  
Khoa học
  • Khoa Khoa học sinh học
  • Khoa Toán học
  • Khoa Hóa học
  • Khoa Vật lý
  • Khoa Khóa học liên ngành Vật lý và Hóa học
Kỹ thuật thông tin và truyền thông
  • Khoa Kỹ thuật điện và máy tính
  • Khoa Công nghệ thông tin tổng hợp
Phần mềm
  • Khoa Nền tảng phần mềm Công nghệ thông tin
  • Khoa Khoa học tương tác
  •  
Kỹ thuật
  • Khoa Kỹ thuật hóa học
  • Khoa Kỹ thuật hệ thống dân dụng, kiến trúc và môi trường
  • Khoa Kỹ thuật quản lý hệ thống
  • Khoa Kiến trúc
  • Khoa Kỹ thuật hội tụ cho thành phố tương lai
  • Khoa Thiết kế dịch vụ
Dược
  • Khoa Dược
  • Khoa Khoa học công nghiệp dược phẩm
Công nghệ sinh học và kỹ thuật
  • Khoa Kỹ thuật cơ điện sinh học
  • Khoa Công nghệ sinh học tích hợp
Khoa học thể thao
  • Khoa Khoa học thể thao

2.2.2 Học phí

Phí đăng ký: 100,000 won

Phí nhập học: 514,000 won (chỉ đóng một lần duy nhất vào học kỳ I và không hoàn trả)

Bạn có thể tham khảo thông tin học phí Đại học Sungkyunkwan qua bảng sau:

Trường/ Khoa Học phí (won)
Nhân văn, Khoa học xã hội, Quản trị kinh doanh 4,255,000
Kinh tế quốc tế 5,880,000
Quản trị kinh doanh quốc tế 6,575,000
Phim, Truyền hình & Đa phương tiện, Diễn xuất, Phim & TV và Thiết kế thời trang 5,537,000
Khoa học tự nhiên, Khoa học thể thao 4,902,000
Kỹ thuật, Phần mềm, Kỹ thuật Điện & Điện tử, Kỹ thuật Y sinh 5,537,000

2.2.3 Học bổng

Là trường đại học top đầu của “đất nước củ sâm”, Đại học Sungkyunkwan đem đến chính sách học bổng hấp dẫn cho sinh viên theo học các chuyên ngành đại học. Cụ thể:

Loại học bổng Điều kiện Chi tiết
Học bổng đầu vào (Chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên) Top 2% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất 100% học phí
Top 2~3% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất 70% học phí
Top 3~10% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất 50% học phí
Top 10~55% sinh viên có thành tích đầu vào tốt nhất 10% học phí
Học bổng sau khi nhập học (Áp dụng cho kì 2-8) GPA 4.0 trở lên 70% học phí
GPA 3.5~4.0 50% học phí
GPA 3.0~3.5 30% học phí
* Đối với sinh viên năm nhất tham gia Khóa học Chuyên sâu dành cho sinh viên quốc tế ISC, học bổng có điểm GPA 3.0 ~ 3.5 (giảm 30% học phí) sẽ không được áp dụng.

* Những sinh viên nhận được điểm “F” trong học kỳ trước cho một hoặc nhiều lớp sẽ không đủ điều kiện nhận học bổng.

2.3 Chương trình học sau Đại học

2.3.1 Các chuyên ngành đào tạo

Cùng với các chuyên ngành hệ đại học, trường Sungkyunkwan cũng đào tạo nhiều chuyên ngành hệ Thạc sĩ và Tiến sĩ. Cụ thể:

SEOUL CAMPUS
Nho giáo học & Triết học Phương Đông
  • Nho giáo học
  • Triết học Phương Đông
  • Triết học Hàn
5,547,000 KRW
Nhân văn
  • Ngôn ngữ & văn hóa Hàn
  • Ngôn ngữ & văn hóa Anh
  • Ngôn ngữ & văn hóa Pháp
  • Ngôn ngữ & văn hóa Trung
  • Ngôn ngữ & văn hóa Đức
  • Ngôn ngữ & văn hóa Nga
  • Ngôn ngữ & văn hóa Hàn
  • Lịch sử
  • Triết học
  • Khoa học thư viện & thông tin
  • Ngôn ngữ Hàn
  • Văn hóa so sánh
5,547,000 KRW
Luật
  • Luật
  • Pháp lý
5,547,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Khoa học chính trị
  • Truyền thông
  • Xã hội học
  • Phúc lợi xã hội
  • Tâm lý học
  • Khoa học người tiêu dùng
  • Khoa học & tâm lý trẻ nhỏ
  • Phát triển nguồn nhân lực
5,547,000 KRW
Kinh tế
  • Kinh tế
  • Thống kê
  • Thương mại toàn cầu
  • Khoa học bảo hiểm
  • Kinh tế định lượng ứng dụng
5,547,000 KRW
Kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
5,547,000 KRW
Sư phạm
  • Sư phạm
  • Sư phạm kỷ luật
5,547,000 KRW
Nghệ thuật
  • Mỹ thuật
  • Thiết kế
  • Vũ đạo
  • Fillm, TV, đa phương tiện
  • Điện ảnh
  • Thiết kế thời trang
7,600,000 KRW

2.3.2 Học bổng

 Học bổng hệ sau đại học của trường Sungkyunkwan được xét theo điểm GPA, cụ thể như sau:

Loại học bổng Điều kiện Chi tiết
Học bổng đầu vào Top 20% sinh viên xuất sắc nhất 50% học phí
Top 50% sinh viên xuất sắc nhất 10% học phí
Học bổng sau khi nhập học GPA 4.2 trở lên 50% học phí
GPA 3.8 ~ 4.2 30% học phí

3. Ký túc xá tại trường Đại học Sungkyunkwan

Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong quá trình sống và học tập, trường Sungkyunkwan trang bị hệ thống ký túc xá hiện đại và tiện nghi. Ký túc trường Sungkyunkwan gồm nhiều tòa nhà như E-house, G-house, K-house, C-house, I-house, M-house và được chia thành phòng 2 người ở, phòng 4 người…Bạn có thể tìm hiểu chi tiết qua bảng sau:

Tòa nhà E-house G-house K-house C-house I-house M-house
Loại phòng (số người/1 phòng) 2n/1p 1n/1p 2n/1p 1n/1p 2n/1p 2n/1p 4n/1p 2n/1p 4n/1p
Số phòng 201 3 150 20 123 28 6 42 16
SV Đại học & Cao học Nam
Nữ
SV trao đổi Nam
Nữ

4. Một số đặc điểm nổi bật về trường Đại học Sungkyunkwan

4.1 Chính sách học bổng tốt

Đại học Sungkyunkwan có chính sách học bổng tốt. Bên cạnh học bổng của trường, Sungkyunkwan còn có nhiều học bổng và hỗ trợ của các tổ chức như:

>>> Học bổng HKADC

Đây là học bổng quốc tế, được tài trợ bởi Hội đồng phát triển nghệ thuật Hồng Kông. Học bổng này cung cấp cho ứng viên quốc tế theo học hệ thạc sĩ tại trường.

Giá trị học bổng lên tới 450.000 đô la Hồng Kông trao cho mỗi người.

>>> Học bổng tưởng niệm Ritchi – Jennings

Đây là học bổng được tài trợ 1 phần bởi Hiệp hội những người chống gian lận (ACFE) cấp cho tất cả sinh viên quốc tế không phân biệt quốc tịch.

Học bổng này được trao cho du học sinh quốc tế theo học các bậc đại học, thạc sĩ, tiến sĩ học các ngành: Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính hoặc hình sự chống gian lận. Giá trị học bổng: $ 1000 ~ $ 10.000.

>>> Học bổng Quốc tế của Hiệp hội xạ trị can thiệp Hàn Quốc (KSIR)

Học bổng này được trao bởi Hiệp hội xạ trị Can thiệp Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia trong khu vực Châu Á.

Giá trị học bổng: 30.000 Won/1 ngày, hỗ trợ máy bay khứ hồi.

4.2 Chú trọng đào tạo “toàn diện”

Hướng đến đào tạo sinh viên một cách toàn diện nhất, Đại học Sungkyunkwan có chương trình học kết hợp với hoạt động thực hành.

Ngoài những giờ học trên lớp, du học sinh còn được tham gia các khóa học ngoại khóa như trải nghiệm văn hóa, tham quan bảo tàng…Đây là cơ hội để các du học sinh nâng cao năng lực tiếng Hàn cũng như có thêm những hiểu biết về văn hóa và con người Hàn Quốc.

4.3 Cựu sinh viên nổi bật của Sungkyunkwan

Sungkyunkwan được ví như “cái nôi” đào tạo những nhân tài, đào tạo ra rất nhiều nhân vật nổi tiếng. Trong đó có thể kể đến:

>>> Hwang Kyo Ahn – Cựu tổng thống Hàn Quốc

Hwang Kyo Ahn tốt nghiệp tại trường Đại học Sungkyunkwan, đây là người đàn ông quyền lực  của Hàn Quốc. Xuất thân là luật sư, nay ông trở thành nhà chính trị gia Hàn Quốc.

>>>  “Nàng cỏ” Gu Hye Seon

Nữ diễn viên nổi tiếng Gu Hye Seon là cựu sinh viên tiêu biểu của trường Sungkyunkwan. Cô tốt nghiệp khoa Nghệ thuật vào năm 2011.

Những nam thần, nữ thần Kpop là cựu sinh viên của đại học Sungkungkwan

>>> Nữ ca sĩ Chrystal Soo Jung

Chrystal Soo Jung được biết đến là thành viên của nhóm nhạc nổi tiếng F(x) debut năm 2009. Cô là người Mỹ gốc Hàn Quốc, em gái của “nữ hoàng băng giá” Jessica Jung (thành viên nhóm nhạc quốc dân SNSD).

Trên đây là thông tin tổng quan về Trường Đại học Sungkyunkwan. Với phần thông tin từ Thanh Giang Conincon hi vọng đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp bạn tìm hiểu thông tin trường du học Hàn Quốc đầy đủ và chi tiết. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào về các điều kiện, chi phí cũng như hồ sơ du học Hàn Quốc hãy liên hệ với Thanh Giang theo số hotline 091 858 2233 hoặc khung “chat” dưới đây để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!

Trung tâm tư vấn du học Hàn Quóc Thanh Giang

Trung tâm tư vấn du học Hàn Quóc Thanh Giang

CATEGORIES
Share This

COMMENTS

Wordpress (1)
  • comment-avatar

    That is a really good tip particularly to those new to
    the blogosphere. Simple but very accurate information… Many thanks for
    sharing this one. A must read article!

    my web page: CBD oil for anxiety

  • Disqus (0 )
    091.858.2233