Tìm hiểu về trường đại học Kyonggi Hàn Quốc từ A đến Z
Khẳng định vị thế với chất lượng đào tạo tốt, Đại học Kyonggi Hàn Quốc là chọn lựa của nhiều du học sinh quốc tế, trong đó có du học sinh Việt Nam. Trường có thế mạnh trong đào tạo ngành Du lịch – Khách sạn với môi trường giảng dạy quốc tế năng động. Cùng Thanh Giang tìm hiểu chi tiết về trường qua bài chia sẻ này nhé!
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu về trường Đại học Kyonggi
- Tên tiếng Hàn: 경기대학교 Tên tiếng Anh: Kyonggi University
- Năm thành lập: 1946
- Số lượng sinh viên: 15.000 sinh viên
- Suwon Campus: 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do, Korea
- Seoul Campus: Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Korea
- Website: http://www.kyonggi.ac.kr/
Đây là ngôi trường danh tiếng tại “xứ kim chi”
Đại học Kyonggi Hàn Quốc là ngôi trường đào tạo đa ngành, được thành lập năm 1947. Đây là ngôi trường danh tiếng tại “xứ kim chi”, khẳng định vị thế với chất lượng đào tạo tốt.
Trường có hai cơ sở, cơ sở chính tại thành phố Suwon, tỉnh Kyonggi và cơ sở thứ hai là thủ đô Seoul Hàn Quốc.
Tính đến thời điểm hiện tại, trường có hơn 19.000 sinh viên/ học viên đang theo học hệ đại học và sau đại học. Ngôi trường đào tạo đa ngành này đem đến nhiều chọn lựa cho người học. Thế mạnh của trường là các ngành Du lịch, Kinh doanh, Thiết kế, Khách sạn, Tổ chức sự kiện…
2. Chương trình đào tạo của trường Đại học Kyonggi
2.1. Chương trình học tiếng Hàn
2.1.1. Thông tin chương trình
Đại học Kyonggi Hàn Quốc đem đến chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng, được thiết kế phân bậc từ Sơ cấp đến Cao cấp, phù hợp với trình độ của những người học khác nhau.
Du học sinh Việt Nam tại Đại học Kyonggi Hàn Quốc
Thông tin chương trình chi tiết như sau:
Chia lớp | Trình độ | Nội dung giảng |
Nội dung giảng | Tiêu chuẩn TOPIKⅠ | Gồm 5 môn: từ vựng ngữ pháp, nghe, đọc hiểu, nói, viết theo tiêu chuẩn tiếng Hàn từng cấp
Bao gồm cả lớp học phát âm và lớp học đa phương tiện |
Cấp 2 | ||
Cấp 3 | Tiêu chuẩn TOPIKⅡ | |
Cấp 4 | ||
Cấp 5 | ||
Cấp 6 |
2.1.2. Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp THPT hoặc các cấp học tương đương.
- Học lực THPT trung bình 6.5 trở lên.
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2.1.3. Học phí
Bạn có thể tham khảo học phí khóa học tiếng Hàn tại trường qua bảng sau:
Trình độ: 6 cấp độ, từ 1- 6 | |
Thời gian: 4 tiếng/1 ngày x 5 ngày /1 tuần x 10 tuần | |
Kỳ nhập học: 4 kỳ/1 năm (tháng 3 – 6 -9 -12) | |
Các khoản thu | Chi phí |
Phí xét hồ sơ | 100,000 KRW |
Học phí học tiếng | 5,400,000 KRW/1 năm |
Phí ký túc xá (bắt buộc ở 6 tháng đầu) | 900,000 KRW/6 tháng |
Phí bảo hiểm | 90,000 KRW/12 tháng |
2.2. Chương trình học Đại học
2.2.1. Các chuyên ngành đào tạo
Đại học Kyonggi là ngôi trường đại học tổng hợp, đem đến hệ thống ngành đào tạo đa dạng
Như đã trình bày ở trên, Đại học Kyonggi là ngôi trường đại học tổng hợp, đem đến hệ thống ngành đào tạo đa dạng, giúp học viên dễ dàng chọn lựa chuyên ngành phù hợp. Các ngành học của trường được phân chia theo Campus, cụ thể như sau:
Cơ sở | Trường Đại học | Chuyên ngành |
Suwon | Nhân văn | Ngữ văn Ngữ văn Anh Sử học Văn kiện thông tin Sáng tác văn nghệ Ngôn ngữ văn học quốc tế (Ngữ văn Đức, ngữ văn Pháp, ngữ văn Nhật, ngữ văn Nga) |
Nghệ thuật | Hội họa phương Tây – Quản trị kinh doanh mỹ thuật Hội họa thư pháp Hàn Quốc Tạo hình lập thể Thiết kế (Thiết kế thông tin thị giác, thiết kế công nghiệp, thiết kế trang sức – kim loại) |
|
Thể dục | Khoa hoc thể thao (Khoa học sức khỏe thể thao, Kinh doanh công nghiệp thể thao, thể thao giải trí, quản trị bảo an) Khoa thể dục |
|
Xã hội | Khoa luật Khoa hành chính Khoa cảnh sát hành chính Khoa dịch vụ nhân sinh (Ngành phúc lợi xã hội, giáo dưỡng bảo vệ, thanh thiếu niên) Quan hệ Quốc tế Thông tin công nghiệp Quốc tế |
|
Kinh tế thương mại | Kinh tế (Ngành kinh tế, thống kê ứng dụng) Sở hữu trí tuệ Quản trị kinh doanh Thương mại Kế toán thuế vụ, thông tin quản trị kinh doanh (Kế toán thuế vụ, thông tin quản trị kinh doanh) |
|
Tự nhiên | Toán học Vật lý điện tử Hóa học Sinh tổng hợp (Khoa học đời sống, công nghệ thực phẩm sinh học) |
|
Khoa học kỹ thuật | Khoa học máy tính Công nghiệp dân dụng Kiến trúc (5 năm) Kiến trúc công nghiệp Kỹ thuật đô thị và giao thông Kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật năng lượng môi trường Kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật năng lượng môi trường Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật quản lý công nghiệp Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật hệ thống cơ khí |
|
Seoul | Du lịch | Quản trị kinh doanh du lịch Phát triển du lịch Quản trị kinh doanh khách sạn Nấu ăn – nấu tiệc Sự kiện du lịch |
Nghệ thuật | Diễn xuất Âm nhạc điện tử kỹ thuật số Phim hoạt hình Phim truyền hình |
2.2.2. Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp THPT, Học lực THPT 6.5 trở lên.
- Tiếng Hàn: TOPIK 3 trở lên
- Tiếng Anh: TOEFL (PBT 530, CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên.
2.2.3. Học phí
Tùy vào nhóm ngành đào tạo, Đại học Kyonggi sẽ cung cấp mức học phí khác nhau. Trong đó, nhóm ngành Nghệ thuật, Khoa học có mức học phí đắt hơn các nhóm ngành khác. Bảng thông tin học phí chi tiết như sau:
Nhân văn, Xã hội, Kinh doanh, Thương mại | Du lịch | Thể dục Tự nhiên |
Nghệ thuật Khoa học |
|
Phí nhập học | 572,000 | 572,000 | 572,000 | 572,000 |
Học phí | 3,222,000 | 3,232,000 | 3,811,000 | 4,163,000 |
Tổng | 3,794,000 | 3,804,000 | 4,383,000 | 4,735,000 |
2.2.4. Học bổng
Đại học Kyonggi Hàn Quốc có chính sách học bổng tốt, được thiết kế theo hai chương trình là Học bổng dành cho sinh viên mới và Học bổng cho những sinh viên đang theo học tại trường. Giá trị học bổng được quy định rõ ràng, từ 30-100% học phí. Cụ thể:
>>> Học bổng dành cho sinh viên mới
Phân loại | Tiêu chuẩn cấp | Học bổng |
Phí nhập học | Học 4 kỳ khóa học tiếng Hàn trở lên tại trường | 100% phí nhập học |
Học phí | Topik 6 hoặc IELTS từ 8.5 trở lên | 100% học phí |
Topik 5 hoặc IELTS từ 7.5 trở lên | 70% học phí | |
Topik 4 hoặc IELTS từ 6.5 trở lên | 50% học phí | |
Tất cả các sinh viên nước ngoài du học | 30% học phí |
>>> Học bổng dành cho sinh viên đang theo học tại trường
Phân loại | Tiêu chuẩn | Học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc | GPA 4.3 – 4.5 | 100% học phí |
GPA 4.0 – 4.29 | 80% học phí | |
GPA 3.7 – 3.99 | 50% học phí | |
GPA 3.0 – 3.69 | 40% học phí |
2.3. Chương trình học sau Đại học
2.3.1. Các chuyên ngành đào tạo
Cơ sở | Trường Đại học | Chương trình Thạc sĩ | Chương trình Tiến sĩ |
Suwon | Xã hội, Nhân văn | Ngữ văn Giáo dục tiếng Hàn dành cho người nước ngoài Ngữ văn Anh Ngữ văn Đức Văn kiện thông tin Giáo dục mầm non Khoa luật Hành chính Phúc lợi xã hội Giáo dưỡng bảo vệ Thanh thiếu niên Tội phạm học Kinh tế Thống kê thông tin ứng dụng Sở hữu trí tuệ Kinh doanh Thương mại Kế toán thuế vụ Tâm lý tội phạm Giáo dục Kinh doanh quốc tế |
Ngữ văn Giáo dục tiếng Hàn dành cho người nước ngoài Ngữ văn Anh Lịch sử Văn kiện thông tin Giáo dục mầm non Khoa luật Hành chính Phúc lợi xã hội Giáo dưỡng bảo vệ Thành thiếu niên Tội phạm học Kinh tế Thống kê thông tin ứng dụng Kinh doanh Thương mại Kế toán thuế vụ Tâm lý tội phạm Giáo dục Kinh doanh quốc tế Quản lý tài sản, bất động sản |
Tự nhiên | Toán học Vật lý Hóa học Khoa học đời sống Công nghệ thực phẩm sinh học Khoa học máy tính Vật lý y tế An ninh công nghiệp |
Toán học Vật lý Hóa học Khoa học đời sống Công nghệ thực phẩm sinh học Khoa học máy tính Vật lý y tế An ninh công nghiệp |
|
Kỹ thuật | Kỹ thuật xây dựng dân dụng Kỹ thuật xây dựng Kiến trúc Năng lượng môi trường Kỹ thuật quản lý công nghiệp Kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật giao thông đô thị Công nghiệp hóa học Cơ khí |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng Kỹ thuật xây dựng Kiến trúc Năng lượng môi trường Kỹ thuật quản lý công nghiệp Kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật giao thông đô thị Công nghiệp hóa học Cơ khí Quản lý đô thị An toàn xây dựng |
|
Nghệ thuật – Thể thao | Mỹ thuật Khoa học thể thao Bảo hộ an ninh Thiết kế công nghiệp |
Mỹ thuật quốc tế Khoa học thể thao Bảo hộ an ninh Thiết kế công nghiệp |
|
Seoul | Xã hội, Nhân văn | Kinh doanh du lịch Phát triển du lịch giải trí Kinh doanh khách sạn Nấu ăn Kinh doanh công nghiệp đồ uống e-Business Khoa hướng nghiệp |
Kinh doanh du lịch Phát triển du lịch giải trí Kinh doanh khách sạn Nấu ăn Kinh doanh công nghiệp đồ uống e-Business Khoa hướng nghiệp |
Nghệ thuật – Thể thao | Truyền thông Diễn xuất Phim hoạt hình Âm nhạc điện tử |
Truyền thông Nghệ thuật thị giác Nghệ thuật công diễn Âm nhạc Quốc tế |
|
Tự nhiên | Y học thay thế |
2.3.2. Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp Đại học hoặc các cấp học tương đương.
- Tiếng Hàn: TOPIK 4 trở lên
- Tiếng Anh: TOEFL (PBT 530, CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên.
2.3.3. Học bổng
Lệ phí nhập học | Học phí (KRW) | ||
888.000 | Lệ phí nhập học | Tự nhiên / Thể dục | Công nghệ / Nghệ thuật |
4.729.000 | 5.338.000 | 5.970.000 |
3. Ký túc xá tại trường Đại học Kyonggi
Đại học Kyonggi có ký túc xá hiện đại, phục vụ sinh viên quốc tế trong quá trình sống và học tập tại tại Hàn Quốc. Hiện trường có 2 tòa ký túc xá tại cơ sở Suwon là Dreamtown và Hanworikwan:
Đại học Kyonggi có ký túc xá hiện đại, đầy đủ tiện nghi
Hạng mục | Nội dung | |
Dream Tower | Phòng 2 người | Chi phí: 2.197.000 KRW (6 tháng) Đặt cọc: 100.000 KRW (hoàn lại khi trả phòng) |
Cơ sở vật chất | Phòng thể dục, nhà ăn, phòng ăn, phòng học, phòng giặt, cửa hàng tiện lợi, quán cafe, cửa hàng văn phòng phẩm, phòng in và photocopy, máy lọc nước, máy bán hàng tự động, phòng nghỉ từng tầng… | |
Hanworikwan | Phòng 4 người | Chi phí: 900.000 KRW (6 tháng) |
Cơ sở vật chất | Phòng ăn, phòng học, phòng giặt, phòng nghỉ, máy lọc nước |
4. Một số đặc điểm nổi bật về trường Đại học Kyonggi
4.1. Cơ sở vật chất hiện đại
Trường Kyonggi có cơ sở vật chất hiện đại, giúp sinh viên có thể thực hành và nghiên cứu, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu của những ngành học chuyên sâu. Trường có hội trường lớn, phục vụ hoạt động, sự kiện của nhà trường và sinh viên.
Trường Kyonggi có cơ sở vật chất hiện đại, giúp sinh viên có thể thực hành và nghiên cứu
Thư viện của khuôn viên Suwon có hơn 590.000 cuốn sách cùng nhiều tài liệu CD/DVD hay tạp chí hàn lâm và có 2.000 chỗ ngồi.
Phòng hội trường sinh viên là nơi hội họp của nhiều câu lạc bộ hoạt động trong nhà trường. Phòng thể dục đa năng được trang bị cả bể bơi 4 mùa. Đặc biệt, trung tâm nghiên cứu tổ hợp phục vụ nhu cầu nghiên cứu của cả giảng viên và sinh viên.
4.2. Bảo tàng nông nghiệp và thủ công nghiệp
Kyonggi còn có Bảo tàng nông nghiệp và thủ công nghiệp với bộ sưu tập các bức tranh dân gian, hàng thủ công dân gian truyền thống.
4.3. Hoạt động ngoại khóa đa dạng
Nhằm đem đến trải nghiệm cho du học sinh trong quá trình học tiếng, đồng thời, giúp các bạn nhanh chóng thích nghi với cuộc sống tại Hàn Quốc, Đại học Kyonggi đem đến các hoạt động ngoại khóa đa dạng. Cụ thể:
Cuộc thi nói tiếng Hàn: là cuộc thi dành cho tất cả học sinh, nội dung nói về những khác biệt văn hóa mà các em cảm nhận được trong quá trình sống và học tập tại Hàn Quốc. Cuộc thi có sự hướng dẫn của giáo viên tiếng Hàn, giúp học sinh nâng cao năng lực tiếng.
Đại học Kyonggi đem đến các hoạt động ngoại khóa đa dạng
Trải nghiệm văn hóa: Chương trình tạo cơ hội để học sinh tìm hiểu thêm về đất nước Hàn Quốc xinh đẹp. Một số điểm tham quan trải nghiệm như Tour tham quan Seoul, Công viên giải trí Everland, Làng dân tộc Yongin, Bãi tắm Boryeong….
Cuộc thi tài năng cùng với các tổ chức xã hội tại địa phương: Đây là lễ hội độc đáo, tạo cơ hội để học sinh hòa nhập với môi trường học tập. Theo đó, học sinh sẽ chuẩn bị các tiết mục văn nghệ như ca hát, vẽ tranh, nhảy múa hay diễn kịch… với nội dung thú vị về sự khác biệt văn hóa Hàn Quốc và các quốc gia khác.
Tết truyền thống Hàn Quốc: Do vào dịp Tết không có lớp học, nên các đoàn thể tôn giáo và các tổ chức xã hội sẽ chuẩn bị quà cũng như các trò chơi vận động, sáng tạo nhằm giúp học sinh giảm bớt căng thẳng trong quá trình học tập.
Chương trình kết bạn với người Hàn: Học sinh người Hàn Quốc tại Đại học Kyonggi và các học sinh học tiếng Hàn sẽ kết bạn theo từng đôi. Hoạt động này giúp du học sinh nâng cao năng lực tiếng Hàn và trải nghiệm văn hóa cùng Hàn Quốc.
Lễ trao bằng: Mỗi học kỳ (một năm 4 lần) trường tiến hành trao Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học và tuyên dương những học sinh có thành tích cao trong học tập.
4.4 Chương trình quốc tế chất lượng cao
Không chỉ đem đến nhiều hoạt động trải nghiệm, Đại học Kyonggi Hàn Quốc còn đem đến chương trình quốc tế chất lượng cao.
Đại học Kyonggi Hàn Quốc còn đem đến chương trình quốc tế chất lượng cao
Kyonggi liên kết với hơn 250 trường đại học của 40 quốc gia trên Thế giới với khoảng 950 sinh viên quốc tế trong đó có Việt Nam. Một số ngôi trường uy tín tại các quốc gia có thể kể đến như: Đại học George Washington, Đại học Long Island, Đại học bang Michigan, Đại học Texas A & M tại Hoa Kỳ, Đại học bang Far Eastern Nga, Đại học Kinh doanh Quốc tế và Kinh tế, Đại học Thanh Hoa ở Trung Quốc, và Đại học Osaka Sangyo, Đại học Kokugakuin ở Nhật Bản,..
>>>Có thể bạn quan tâm: Du học Hàn Quốc – HỌC BỔNG, CHI PHÍ, ĐIỀU KIỆN Tổng Quát
Trên đây là thông tin cơ bản về chương trình đào tạo của Đại học Kyonggi Hàn Quốc. Hi vọng bài viết đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp bạn tìm hiểu về trường đầy đủ và chi tiết nhất. Nếu bạn muốn du học Hàn Quốc tại Đại học Kyonggi, hãy liên hệ với Trung tâm tư vấn du học Thanh Giang theo số hotline 091 858 2233 hoặc qua khung “chat” để được tư vấn nhé!