Tìm hiểu về trường Đại học Kookmin – trường top 1% ưu tiên visa thẳng
Là trường đại học dân lập đầu tiên của Hàn Quốc, trường Đại học Kookmin luôn khẳng định chất lượng giảng dạy cũng như môi trường đào tạo tốt. Từ khi thành lập đến nay, trường luôn nằm trong top 1% có chất lượng đào tạo tốt, được ưu tiên xét visa thẳng. Dưới đây là thông tin chi tiết.
Nội Dung Bài Viết
1. Tìm hiểu về Đại học Kookmin
1.1 Giới thiệu về Đại học Kookmin
- Tên tiếng Hàn: 국민대학교
- Tên tiếng Anh: Kookmin University
- Năm thành lập: 1946
- Số lượng sinh viên: 18.182 sinh viên và có 2.278 sinh viên quốc tế
- Học phí tiếng Hàn: 5.800.000 KRW/ năm (1.450.000 KRW/ kỳ)
- KTX: 705.600~987.700 KRW/4 tháng
- Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea
- Website: http://english.kookmin.ac.kr/
Toàn cảnh trường Đại học Kookmin
Trường Đại học Kookmin còn được gọi là Đại học Quốc dân Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1946, nằm tại trung tâm thủ đô Seoul. Đây là ngôi trường dân lập đầu tiên, cũng là ngôi trường dân lập uy tín hàng đầu xứ kim chi.
Trường có 1.737 giáo sư, 21.327 sinh viên đại học, 3.466 sinh viên sau đại học và hơn 2.600 sinh viên quốc tế. Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác và giao lưu với hơn 400 trường đại học thuộc 60 quốc gia trên thế giới, đem đến môi trường học tập quốc tế năng động.
1.2 Thành tích đạt được của Đại học Kookmin
Với mục đích giúp sinh viên đạt được thành công cao nhất, trường đã và đang đầu tư về chất lượng giáo dục cao và cơ sở vật chất hoàn hảo. Khi theo học tại trường Kookmin, sinh viên sẽ được học tập tại môi trường giáo dục chất lượng và bài bản.
Trong suốt quá trình thành lập, Đại học Kookmin có nhiều thành tựu nổi bật như:
- Top 41 đại học tốt nhất châu Á
- Top 22 đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Top 16 đại học tốt nhất thủ đô Seoul
Đại học Kookmin luôn nằm trong top các trường đai học Hàn Quốc được nhiều sinh viên yêu thích nhất. Nếu bạn có dự định du học Hàn hãy thường xuyên cập nhật các chương trình học bổng của các trường đại học Hàn Quốc và của Thanh Giang để có thể tiếp thêm động lực và giảm bớt các chi phí du học Hàn Quốc nhé!
2. Chương trình đào tạo của trường Đại học Kookmin
2.1 Hệ học tiếng Hàn tại Trường Đại học Kookmin
2.1.1 Điều kiện tham gia
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 2 năm và không quá 25 tuổi
- Học bạ 3 năm cấp 3 nghỉ không quá 9 buổi
- Điểm cấp 3 hoặc GPA phải trên 7.5/10 và 3.0/4.0
- Học viên chưa từng bị từ chối visa tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc
- Tài chính ba mẹ từ 1.600$/ tháng (có khả năng chi trả tài chính cho học sinh)
2.1.2 Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kookmin
Kỳ nhập học | 3,6,8,12 | |
Quy mô lớp học | dưới 15 người | Hiện đang có khoảng 500 du học sinh quốc tế theo học |
Giờ học | Lớp buổi sáng: 9:00 am – 12:50 pm/ Lớp buổi chiều: 1:10 pm – 5:00 pm) | |
Kỹ năng | Học sinh được luyện nghe, nói, đọc và viết tiếng Hàn |
2.1.3 Học phí chương trình học tiếng tại Đại học Kookmin
- Học phí học tiếng Hàn tại trường Đại học Kookmin: 5.800.000 KRW/năm (1.450.000 KRW/kỳ)
- Phí đăng ký: 50,000 KRW
- Phí bảo hiểm y tế: 100,000 KRW
2.2 Chương trình Đại học tại Trường Đại học Kookmin
2.2.1 Điều kiện tham gia
- Tốt nghiệp THPT
- Thời gian bỏ trống không quá 15 tháng sau khi tốt nghiệp bậc cao nhất.
- Điểm trung học phổ thông và GPA của trường tốt nghiệp gần nhất hoặc trường hiện tại phải trên 7.5/10 và 3.0/4.0.
- Thu nhập hàng tháng của gia đình người nộp đơn phải trên 40.000.000 vnd/ tháng và gia đình phải chuẩn bị đủ chi phí cho việc học của người nộp đơn.
- Học sinh phải đưng ký 4 học kỳ và đóng học phí đầy đủ.
Lưu ý: Từ kỳ học tháng 12/2021 trở đi, trường Kookmin sẽ không cấp code nữa, mà cấp thư mời toàn bộ. Và một điều đặc biệt nữa là giấy nhập học, giấy tờ công chứng học lực, giấy tờ chứng minh tài chính, giấy tờ đính kèm khác có hiệu lực cấp trong vòng 3 tháng gần nhất kể từ ngày nộp hồ sơ.
2.2.2 Các chuyên ngành
– Nhân văn
– Khoa học xã hội
– Luật
– Kinh tế & thương mại
– Quản trị kinh doanh
– Kỹ thuật sáng tạo
– Khoa học máy tính
– Kỹ thuật ô tô
– Thiết kế
– Công nghệ & Khoa học
– Kiến trúc
– Nghệ thật
– Giáo dục thể chất
Với những bạn chưa có định hướng rõ ràng về một ngành nghề khi đi du học Hàn Quốc thì bạn sẽ cần cân nhắc về vấn đề này. Bởi việc Du học Hàn Quốc nên học ngành nào ? lựa chọn một ngành nghề để phát triển khi du học vô cùng quan trọng không chỉ giúp bạn được nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn chịu sự tác động của nhiều yếu tố cũng cần phải phù hợp như: là một ngành nghề mà xã hội đang cần, chi phí tham gia chương trình học trong mức mà bạn có thể đáp ứng được, sở thích, đam mê, sức khỏe,…
2.2.3 Học phí chương trình Đại học tại Trường Đại học Kookmin
- Phí nhập học: 352,000 KRW
- Nhân văn 3,749,000 KRW
- Khoa học xã hội 3,640,000 KRW – 4,020,000 KRW
- Luật 3,749,000 KRW
- Kinh tế & thương mại 3,749,000 KRW
- Quản trị kinh doanh 4,020,000 KRW-3,885,000 KRW-5,290,000 KRW
- Kỹ thuật sáng tạo 4,896,000 KRW
- Khoa học máy tính 4,896,000 KRW
- Kỹ thuật ô tô 4,896,000 KRW
- Thiết kế 5,051,000 KRW
- Công nghệ & Khoa học 4,364,000 KRW-4,569,000 KRW
- Kiến trúc 5,051,000 KRW
- Nghệ thật 5,560,000 KRW-5,051,000 KRW
- Giáo dục thể chất 4,419,000 KRW
2.2.4 Học bổng chương trình Đại học
Để thu hút sinh viên, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế tham gia các chương trình học, trường Kookmin có chính sách học bổng tốt và nhiều chương trình hỗ trợ cho sinh viên. Cụ thể như sau:
Nhiều du học sinh Hàn Quốc đã nhận được học bổng từ trường Kookmin
Chương trình học bổng du học Hàn cho sinh viên mới nhập học
Học bổng | Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng | |
Học bổng dành cho sinh viên mới
|
International Admission Scholarship | Tất cả các sinh viên năm nhất | 20% Học phí | |
TOPIK Scholarship
|
TOPIK 6 | 100% Học phí | ||
TOPIK 5 | 70% Học phí | |||
TOPIK 4 | 50% Học phí | |||
TOPIK 3 | 30% Học phí | |||
English Scholarship
|
IELTS 8.0 | 100% Học phí | ||
IELTS 7.5 | 70% Học phí | |||
IELTS 7.0 | 50% Học phí | |||
IELTS 6.5 | 30% Học phí | |||
Kookmin Korean Language Center Graduate Scholarship
|
Hoàn thành 2 kỳ học (6 tháng) tiếng Hàn tại trường | 50% Học phí | ||
Hoàn thàng 1 kỳ ( 3 tháng) tiếng Hàn tại trường | 30% Học phí | |||
Học bổng dành cho sinh viên từ học kỳ thứ 2
|
Sungkok Scholarship | Học sinh quốc tế xếp hạng 1 mỗi trường trường/chuyên ngành | 100% Học phí | |
Top of the Class Scholarship | Học sinh quốc tế xếp hạng 2 mỗi trường/ chuyên ngành | 70% Học phí | ||
Grade Type 1 Scholarship | Nhóm học sinh quốc tế có điểm GPA cao | 50% Học phí | ||
Grade Type 2 Scholarship | Nhóm học sinh quốc tế có điểm GPA cao | 30% Học phí | ||
TOPIK Scholarship
|
TOPIK 6 | 2.000.000 won | ||
TOPIK 5 | 1.500.000 won | |||
TOPIK 4 | 1.000.000 won |
2.3 Chương trình sau Đại học tại Đại học Kookmin
2.3.1 Điều kiện tham gia
- Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
- Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
- Đạt TOPIK 4 trở lên
2.3.2 Các chuyên ngành hệ sau Đại học
– Ngôn ngữ & văn học
– Lịch sử Hàn Quốc
– Sư phạm
– Hành chính công
– Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế
– Xã hội học
– Truyền thông
– Luật
– Kinh tế
– Thương mại quốc tế
– Quản trị kinh doanh
– Khoa học dữ liệu
– Kế toán
– Khoa học & công nghệ Nano”
– Toán
– Lý
– Hóa
– Thực phẩm & dinh dưỡng
– Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến
– Tài nguyên rừng
– Khoa học rừng
– Công nghệ thông tin ứng dụng
– Khoa học & kỹ thuật y sinh
– Bảo tồn di sản văn hóa”
– “Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
– Kỹ thuật cơ khí
– Máy móc & thiết kế
– Kỹ thuật xây dựng & môi trường
– Kỹ thuật điện tử
– Khoa học máy tính
– Kiến trúc
– Kim loại & kim cương
– Thiết kế truyền thông
– Thiết kế không gian
– Thời trang
– Mỹ thuật
– Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện”
– Âm nhạc
– Giáo dục thể chất
2.2.3 Học phí chuyên ngành hệ sau Đại học tại Đại học Kookmin
Chuyên ngành | Học phí |
Ngôn ngữ & văn học Lịch sử Hàn Quốc Sư phạm Hành chính công Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế Xã hội học Truyền thông Luật Kinh tế Thương mại quốc tế Quản trị kinh doanh Khoa học dữ liệu Kế toán Khoa học & công nghệ Nano |
4,792,000 KRW |
Toán Lý Hóa Thực phẩm & dinh dưỡng Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến Tài nguyên rừng Khoa học rừng Công nghệ thông tin ứng dụng Khoa học & kỹ thuật y sinh Bảo tồn di sản văn hóa |
5,566,000 KRW |
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến Kỹ thuật cơ khí Máy móc & thiết kế Kỹ thuật xây dựng & môi trường Kỹ thuật điện tử Khoa học máy tính |
6,254,000 KRW |
Kiến trúc Kim loại & kim cương Thiết kế truyền thông Thiết kế không gian Thời trang Mỹ thuật Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện |
6,467,000 KRW |
Âm nhạc | 6,566,000 KRW |
Giáo dục thể chất | 5,770,000 KRW |
>>>Có thể bạn quan tâm: Du học Hàn Quốc – HỌC BỔNG, CHI PHÍ, ĐIỀU KIỆN Tổng Quát
2.2.4 Học bổng hệ sau Đại học tại Trường Đại học Kookmin
Học bổng | Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng | |
Học bổng dành cho sinh viên mới
|
International Admission Scholarship | Tất cả các sinh viên năm nhất | 20% Học phí | |
TOPIK Scholarship cho sinh viên Khoa học xã hội và nhân văn
|
TOPIK 6 | 70% Học phí | ||
TOPIK 5 | 50% Học phí | |||
TOPIK Scholarship cho sinh viên Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Nghệ thuật và Giáo dục thể chất
|
TOPIK 6 | 100% Học phí | ||
TOPIK 5 | 70% Học phí | |||
TOPIK 4 | 50% Học phí | |||
Kookmin Alumni Scholarship | Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học Kookmin | 50% Học phí | ||
Học bổng dành cho sinh viên từ học kỳ thứ 2
|
High GPA Scholarship (GPA 4.00 – 4.50)
|
TOPIK 4 – 6 | 50% Học phí | |
Dưới TOPIK 4 | 30% Học phí | |||
High GPA Scholarship (GPA 3.75 – 3.99)
|
TOPIK 4 – 6 | 30% Học phí | ||
Dưới TOPIK 4 | 20% Học phí | |||
High GPA Scholarship (GPA 3.50 – 3.74) | TOPIK 4 – 6 | 20% Học phí |
3. Ký túc xá Trường Đại học Kookmin
Trang thiết bị | số người/phòng | Chi phí |
Tất cả phòng được trang bị đầy đủ hệ thống nước nóng lạnh, bên cạnh đó ký túc xá có cả phòng học, căn tin và cả phòng tập thể dục. | 1 người | 2.200.000/ 4 tháng |
Tất cả phòng được trang bị đầy đủ hệ thống nước nóng lạnh, bên cạnh đó ký túc xá có cả phòng học, căn tin và cả phòng tập thể dục. | 2,3,4 người | 685.100 ~ 987.700 KRW/4 tháng |
Ký túc xá trường Đại học Kookmin
Bên cạnh việc “tối ưu hóa” chất lượng đào tạo, trường Đại học Kookmin còn thường xuyên tổ chức các câu lạc bộ, những hoạt động ngoại khóa giao lưu giữa sinh viên quốc tế và sinh viên Hàn Quốc, hay tổ chức các câu lạc bộ, tạo cơ hội thực hành và tìm hiểu sâu hơn về văn hóa của xứ kim chi.
Trên đây là một số thông tin về trường Đại học Kookmin. Bài viết hi vọng đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp bạn tìm hiểu thông tin trường đầy đủ và chi tiết. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về trường Kookmin. và các điều kiện đi du học Hàn Quốc, bạn có thể liên hệ tới Thanh Giang theo số hotline 091 858 2233 hoặc khung “chat” để được hỗ trợ mọi thông tin, chính sách ưu đãi về trường nhanh nhất có thể nhé!
Tham khảo một số trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc:
tadalafil cheap tadalafil – tadalafil 20 mg generic tadalafil 20mg